Có 4 kết quả:
振动 zhèn dòng ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 振動 zhèn dòng ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 震动 zhèn dòng ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 震動 zhèn dòng ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vibrate
(2) to shake
(3) vibration
(2) to shake
(3) vibration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vibrate
(2) to shake
(3) vibration
(2) to shake
(3) vibration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake
(2) to vibrate
(3) to strongly affect
(4) shock
(5) vibration
(2) to vibrate
(3) to strongly affect
(4) shock
(5) vibration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake
(2) to vibrate
(3) to strongly affect
(4) shock
(5) vibration
(2) to vibrate
(3) to strongly affect
(4) shock
(5) vibration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0